Văn hóa ẩm thực Nhật Bản với 10 món mỹ thực
22 Lượt xem
Ẩm thực Nhật Bản luôn chiếm trọn cảm tình thực khách với sự kết hợp hài hòa giữa nhiều nền văn hóa, đồng thời vẫn giữ được bản sắc riêng.
1. Ẩm thực Nhật Bản, nơi tinh hoa hội tụ
Ẩm thực Nhật Bản, còn gọi là ‘washoku’ là nét đẹp văn hóa truyền thống chịu ảnh hưởng khá nhiều về địa lý, lịch sử. Toàn bộ các món ăn Nhật Bản là sự cân bằng tinh tế giữa hương vị, nguyên liệu cùng cách bày trí đẹp mắt.
Trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản, cơm là loại lương thực chính, và luôn được ăn kèm cùng các món phụ như canh miso, cá nướng. Trong khi đó, các loại mì sợi như udon, soba, ramen được phổ biến rộng rãi, bên cạnh các loại tempura giòn tan hấp dẫn.
Người Nhật đã khéo léo kết hợp những tinh hoa ẩm thực bản địa cùng nét đặc sắc của văn hóa các nước. Điều này giúp cho nền ẩm thực Nhật Bản, đặc biệt là ẩm thực đường phố trở nên đa dạng, phong phú hơn.
Đặc biệt, người Nhật rất chú trọng tính thời vụ. Vì thế, các món ăn Nhật Bản theo mùa thường được khéo léo kết hợp cùng nguyên liệu sẵn có để đem đến cho thực khách hương vị tuyệt vời nhất. Cách trang trí khéo léo, đẹp mắt cũng là điều giúp các món ăn Nhật Bản vừa ngon lại bắt mắt, thu hút bao thực khách xa gần.
2. Nét nổi bật trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản
2.1 Sushi, cái tên nổi tiếng nhất trên bản đồ ẩm thực Nhật Bản
Sushi là món ăn Nhật Bản truyền thống, đồng thời trở nên nổi tiếng và phổ biến rộng rãi trên toàn thế giới. Món ăn này được làm từ cơm trộn cùng giấm, kết hợp với nhiều loại nguyên liệu khác như cá sống, hải sản, rau và cuộn với nori (rong biển khô).
Trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản, sushi là món ăn bạn có thể thưởng thức với mức giá phải chăng, từ 100 yên mỗi đĩa theo phong cách kaiten-zushi (sushi băng chuyền) cho đến những mức giá cao cấp hơn (sushi Edomae, sushi Edo) mà khi ấy, người đầu bếp sẽ chuẩn bị sushi ngay trước mắt.
Món ăn Nhật Bản này có thể ăn cùng mù tạt và nước tương, hoặc cũng có thể thưởng thức theo kiểu sabi-nuki (không mù tạt). Với món ăn Nhật Bản này, bạn có thể dùng đũa hoặc dùng tay trực tiếp. Nếu chấm sushi, bạn nên lật nó lạ, sau đó phết nước tương lên rong biển thay vì rươi trực tiếp lên cơm, khiến mất hương vị ban đầu.
2.2 Sashimi
Bên cạnh sushi, sashimi cũng là cái tên nổi bật trên bản đồ ẩm thực Nhật Bản. Với sashimi, bạn sẽ thưởng thức các loại hải sản tươi sống, như cá, tôm, bạch tuộc thái lát mỏng, ăn kèm nước tương, wasabi và gừng ngâm.
Trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản, sashimi là món khai vị, hoặc là một phần trong bữa chính của người Nhật. Khi thưởng thức món ăn Nhật Bản này, thực khách sẽ kết hợp cùng rượu sake để tăng thêm hương vị.
Với món ăn Nhật Bản này, người đầu bếp sẽ lựa chọn những nguyên liệu tươi ngon và chất lượng cao nhất. Chắc chắn rằng đối với những tín đồ sành ăn, sashimi là món ăn giúp họ cảm nhận rõ độ tươi, ngon và chất lượng của nguyên liệu.
2.3 Unagi (cơm lươn)
Với nguồn thủy hải sản dồi dào, ẩm thực Nhật Bản gắn liền với những sản vật tươi ngon nhất từ đại dương. Và Unagi (cơm lươn) là một trong số ấy.
Trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản, Unagi là món ăn cao cấp, được phục vụ phổ biến tại những nhà hàng cao cấp hoặc các cửa hàng bình dân. Món ăn này bao gồm thịt lươn nước phết nước tương ngọt kabayaki, ăn kèm với cơm và súp miso.
Đây là một trong những món ăn Nhật Bản truyền thống, đồng thời sở hữu hương vị thơm ngon, giàu dinh dưỡng, thu hút cả những vị thực khách khó tính nhất.
2.4 Tempura
Tempura là món ăn Nhật Bản được bày bán phổ biến tại quốc gia này, chủ yếu là hải sản, rau được nhúng bột, sau đó đem đi chiên giòn trong chảo dầu sôi già. Món ăn Nhật Bản này sở hữu kết cấu nhẹ, giòn cùng hương vị tinh tế, hấp dẫn.
Tuy là cái tên nổi bật trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản, nhưng thật ra Tempura lại có khởi nguồn từ những nhà truyền giáo Bồ Đào Nha đến đây vào khoảng thế kỷ 16. Chính họ là người truyền bá cách chiên ngập dầu cho người dân bản địa, dần dần biến những món ăn này trở thành tinh hoa trong ẩm thực Nhật Bản.
Bột Tempura là bột mì, trộn cùng bột bắp và nước đến khi sánh mịn. Người đầu bếp sẽ nhúng tôm, cá, mực, cà tím, khoai lang vào bột, sau đó mang đi chiên trong chảo ngập dầu đến khi lớp vỏ vàng ươm.
Khi thưởng thức, thực khách sẽ chấm Tempura cùng nước tương, mirin và dashi (nước dùng Nhật Bản). Đây là món khai vị, đồng thời có thể là món ăn phụ hoặc món chính, và được bán phổ biến trong các nhà hàng, quán ăn hoặc những khu ẩm thực đường phố.
2.5 Mì Soba
Ẩm thực Nhật Bản sở hữu nhiều món ăn với mì sợi hấp dẫn, và Soba là một trong số ấy. Món ăn Nhật Bản này gồm sợi mì được làm từ bột kiều mạch, có thể ăn cùng nước dùng hoặc đem xào đều được.
Với mì Soba nước, thực khách có thể ăn nóng hoặc lạnh đều được. Nếu ăn nóng, bạn sẽ ăn cùng nước dùng ninh từ nước tương, rượu mirin, nước dùng dashi, rắc thêm hành lá, tempura hoặc cá nướng.
Trong khi đó, với món mì Soba lạnh, người Nhật sẽ ăn kèm với nước tương, mirin và dashi, rong biển cắt nhỏ, củ cải daikon bào sợi.
2.6 Mì Udon
Udon sở hữu hương vị thanh tao, ngọt dịu, đồng thời lại khá dễ ăn, được yêu thích hơn cả vào những ngày Nhật Bản se se lạnh. Món ăn này là một phần của truyền thống văn hóa ẩm thực Nhật Bản, được làm từ sợi mì dày, có thể ăn cùng nước dùng hoặc xào khô đều được.
Với món ăn Nhật Bản này, nếu ăn cùng nước dùng, bạn sẽ được thưởng thức hương vị ngọt thanh, thoang thoảng mùi thơm dễ chịu của nước tương, mirin và dashi, ăn cùng kamaboko (bánh cá) hoặc tempura.
2.7 Onigiri (Cơm nắm)
Onigiri (cơm nắm) là món ăn Nhật Bản truyền thống sở hữu nhiều phiên bản, lại được bán phổ biến ở các cửa hàng tiện lợi cũng như siêu thị địa phương. Món ăn Nhật Bản này bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ 8, thường được những người lữ khách lựa chọn mang theo trong các hành trình dài.
Món ăn Nhật Bản này được nặn thành hình tròn hoặc tam giác, với nguyên liệu gồm cơm trộn giấm, muối, thêm xíu đường cho hài hòa. Người Nhật sẽ nắm cơm với nhiều nguyên liệu, như cá hồi, cá ngừ, rong biển tẩm gia vị. Cuối cùng, họ sẽ bọc cơm với rong biển khô giúp cố định hình dáng.
2.8 Yakitori (Gà xiên que nướng)
Trong tiếng Nhật, ‘Yakitori’ có nghĩa là gà nướng. Đây là món ăn Nhật Bản dễ ăn lại sở hữu hương vị hấp dẫn. Yakitori là món thịt gà xiên nướng, được bán phổ biến trong cả nhà hàng, quán ăn bình dân hoặc các khu ẩm thực đường phố.
Với Yakitori, người Nhật sẽ sử dụng thịt, da, gan hoặc mề, xiên thành những xiên nhỏ, sau đó mang đi nướng trên than hồng. Trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản, người dân sẽ ăn Yakitori cùng nước tương, sốt teriyaki và wasabi, củ cải bảo daikon và một lát chanh để cân bằng hương vị.
2.9 Sukiyaki
Sukiyaki là một phần trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản, đồng thời là món dễ ăn, thích hợp thưởng thức vào những ngày khí trời se se lạnh.
Đây là món lẩu truyền thống của Nhật Bản, được chế biến với thịt bò thái lát mỏng, ăn kèm rau củ và nước dùng ngọt thanh. Người Nhật sẽ nấu Sukiyaki trong một nồi sắt khá nông, cho thêm hành tây, nấm đông cô, đậu phụ và hành lá ninh với nước dùng thanh tao.
Đặc biệt, để có thể thưởng thức món ăn Nhật Bản này, bạn có thể dùng lòng đỏ trứng sống pha nước chấm, sau đó ăn kèm với thịt bò tái.
2.10 Oden
Oden là món ăn Nhật Bản truyền thống, điểm thú vị là thực khách sẽ có thể tự lựa chọn các nguyên liệu được ninh trong nước dùng. Các nguyên liệu của món ăn này bao gồm rau các loại, đậu phụ, chả cá.
Nếu muốn thưởng thức món ăn nổi bật trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản, bạn có thể tìm tới các cửa hàng tiện lợi những cửa hàng, quán ăn vỉa hè vào các tháng thu đông.
Các bạn đang xem bài viết Văn hóa ẩm thực Nhật Bản với 10 món mỹ thực
Vui lòng ghi nguồn https://bestour.com.vn khi đăng tải lại bài viết này.
Bình luận với tài khoản Facebook